STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84991 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay chứ T chéo Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 129/MKM/0820 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 09/09/2020 |
|
84992 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại nhỏ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL47/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84993 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 075/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
84994 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 075/MKM/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
84995 | Nẹp khóa đầu trên xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 046/MKM/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
84996 | Nẹp khóa đầu trên xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-184-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
84997 | Nẹp khóa đầu trên xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-71-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
84998 | Nẹp khóa đầu trên xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 046/MKM/0320-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
84999 | Nẹp khóa đầu trên xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
85000 | Nẹp khóa đầu trên xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|