STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84991 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
07-AKA
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
84992 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
08-AKA
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
84993 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0203/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
84994 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0303/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
84995 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0403/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
84996 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
09-AKA
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
84997 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
1503/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
84998 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
01-2022/PL-DW
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
84999 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
02-2022/PL-DW
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
85000 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0104/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|