STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85021 | Thiết bị rửa ổ khớp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 008/DA-CMD/22 |
Còn hiệu lực 24/06/2022 |
|
|
85022 | Thiết bị rửa tay phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 66/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi 03/08/2019 |
|
85023 | Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 1 người | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6762021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/04/2022 |
|
|
85024 | Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 2 người | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6762021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/04/2022 |
|
|
85025 | Thiết bị rửa tay phòng mổ 1 vòi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
85026 | Thiết bị rửa tay phòng mổ 2 vòi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
85027 | Thiết bị rửa vô trùng dụng cụ dùng trong y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM | 53/CV-ATC/170000079/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/08/2022 |
|
|
85028 | Thiết bị rửa/ khử khuẩn dụng cụ chứa chất thải con người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | PVM-04/PL |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
85029 | Thiết bị rửa/khử khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 600/170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vietmedical Phân Phối |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
85030 | Thiết bị sạc dùng cho máy trợ thính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210063 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|