STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85021 |
Máy tạo và đo nồng độ oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
292.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LÊ LINH NHIỆM |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
85022 |
Máy tạo và đo nồng độ oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
293.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LÊ LINH NHIỆM |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
85023 |
Máy tạo vạt giác mạc Moria (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018694 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
85024 |
Máy tạo vạt giác mạc Moria (Và phụ kiện đồng bộ ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181114 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
85025 |
Máy tạo độ ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
85026 |
Máy tạo độ ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
19321/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
85027 |
Máy tạo độ ẩm hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
85028 |
Máy tạo độ ẩm hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
19121/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
85029 |
Máy tạo độ ẩm hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
01 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
85030 |
Máy tạo độ ẩm hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
08 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|