STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85021 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
0302/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/02/2023
|
|
85022 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0102/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
85023 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DOMED |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
85024 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DOMED |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
85025 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
03/2023/PL-STELLA
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
85026 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KING POWDER |
001/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
85027 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
10.23/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
85028 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH & THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ĐỨC |
PLTBYT-Hansaton
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
85029 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH & THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ĐỨC |
PLTBYT-Interton
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
85030 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
03/2023/HEARLIFE-PLCBB
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|