STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85031 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
220002139/PCBA-HN
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
85032 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
2510/23/XUANQUE/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
85033 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
2510/23/XUANQUE/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
85034 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
2510/23/XUANQUE/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
85035 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
2510/23/XUANQUE/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
85036 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
2510/23/XUANQUE/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
85037 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
2510/23/XUANQUE/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
85038 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
2510/23/XUANQUE/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
85039 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
2510/23/XUANQUE/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
85040 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AUDITION DISTRIBUTION VIETNAM |
01/2023/ADVN-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|