STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85041 | Sáp chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1462/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
85042 | Sáp giảm đau | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0212/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
85043 | Sáp làm cầu mão răng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1311/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
85044 | Sáp làm hàm nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020207A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
85045 | Sáp làm hàm nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 359D/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
85046 | Sáp lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1766/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
85047 | Sáp nền nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
85048 | Sáp nền nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
85049 | Sáp nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 424-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
85050 | Sáp nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210047 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 29/01/2021 |
|