STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85061 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
25/12/2022PL
|
|
Đã thu hồi
16/01/2023
|
|
85062 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
25/12/2022PL
|
|
Đã thu hồi
16/01/2023
|
|
85063 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
25/12/2022PL
|
|
Đã thu hồi
16/01/2023
|
|
85064 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
25/12/2022PL
|
|
Đã thu hồi
16/01/2023
|
|
85065 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
25/12/2022PL
|
|
Đã thu hồi
16/01/2023
|
|
85066 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
220002139/PCBA-HN
|
|
Đã thu hồi
25/10/2023
|
|
85067 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
0106/PLXQ
|
|
Đã thu hồi
26/06/2024
|
|
85068 |
Máy trợ thính BTE OCTANE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
366-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
85069 |
Máy trợ thính (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018628/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ÂM THANH MỚI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
85070 |
Máy trợ thính (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181202 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|