STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85091 |
Máy trợ thính CIC ENCHANT 20 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
85092 |
Máy trợ thính CIC ENCHANT 40 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
85093 |
Máy trợ thính CIC ENCHANT 80 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
85094 |
Máy trợ thính CIC ETUNE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
179-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
85095 |
Máy trợ thính CIC LEGEND 6 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
476-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
85096 |
Máy trợ thính CIC LEGEND 6 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
476-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
85097 |
Máy trợ thính CIC LEGEND 9 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
476-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
85098 |
Máy trợ thính CIC LEGEND 9 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
476-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
85099 |
Máy trợ thính có dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
85100 |
Máy trợ thính có dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|