STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85091 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3044-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
85092 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3415-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
85093 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4082-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
85094 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4085-3S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
85095 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4093-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
85096 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4091-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
85097 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4092-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
85098 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3043-S2- PL-TTDV |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
85099 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4019-2CL26/9/2021 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
85100 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4022-2CL29/9/2021 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|