STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85101 | Thiết bị tập gập bên cơ vùng ngực và thắt lưng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
85102 | Thiết bị tập gập duỗi cơ vùng thắt lưng, ngực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
85103 | Thiết bị tập gập duỗi khớp gối | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
85104 | Thiết bị tập gập duỗi khớp gối | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
85105 | Thiết bị tập kéo tay xuống bên | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
85106 | Thiết Bị Tập Khớp Gối | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2658A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
85107 | Thiết Bị Tập Khớp Gối | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2658A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
85108 | Thiết bị tập khớp gối, chi dưới | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6582021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/04/2022 |
|
|
85109 | Thiết Bị Tập Khớp Vai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2658A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
85110 | Thiết Bị Tập Khuỷu Tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2658A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|