STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85181 | Ngáng miệng dùng trong nội soi (Endoscopy Mouthpiece) | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 196/170000051/PCBPL-BYT | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Còn hiệu lực 26/09/2019 |
|
85182 | Ngáng miệng nội soi | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 45.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
85183 | Ngáng miệng nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2020.01/200000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
85184 | Ngáng miệng sử dụng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00011-CBPL-EF | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 01/08/2020 |
|
85185 | Ngáng miệng sử dụng nhiều lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00011-CBPL-EF | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 01/08/2020 |
|
85186 | Ngàng miệng, Chổi rửa kênh sinh thiết, Chổi rửa ống nội soi, Van sinh thiết | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH | 09/2023/PLTTBYT-NMMED |
Còn hiệu lực 16/10/2023 |
|
|
85187 | Ngõ ra AGSS | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 001/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
85188 | Ngõ ra CO2 chuẩn BS | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 001/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
85189 | Ngõ ra khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 09/HL/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
85190 | Ngõ ra khí O2, VAC, AIR, CO2 kèm giắc cắm ...các chuẩn JIS, BS, Ohmeda, DISS, Afnor.. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL003a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ HIỀN LƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|