STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85201 | Ngõ ra khí, khẩu ra khí | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 254-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
85202 | Ngõ ra N2 chuẩn AFNOR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 003/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 14/04/2022 |
|
|
85203 | Ngõ ra N2 chuẩn FR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 001/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
85204 | Ngõ ra Vaccum chuẩn FR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 001/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
85205 | Ngón tay sắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190359.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
85206 | Nguồn cấp Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 326/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
85207 | Nguồn cấp Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 01/MED1119 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
85208 | Nguồn cấp Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 89/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
85209 | Nguồn nhiệt để tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VIỆT NAM | 01/2022/DVTT-TTBYT |
Đã thu hồi 04/01/2023 |
|
|
85210 | Nguồn nhiệt để tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VIỆT NAM | 01/2023/YAMADA-TTBYT |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|