STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85211 |
Máy trợ thính trong tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200631 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
85212 |
Máy trợ thính trong tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200723 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
85213 |
Máy trợ thính trong tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210094 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/02/2021
|
|
85214 |
Máy trợ thính trong tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
2023004/BPL/SONOVA
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
85215 |
Máy trợ thính V-68 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
475-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
85216 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
31052023/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
85217 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
85218 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
85219 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
85220 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|