STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85221 | Sensor đo SpO2 cho máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 668/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực 02/07/2020 |
|
85222 | Sensor đo SpO2 cho máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1245/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
85223 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Datex Ohmeda | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
85224 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Drager | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
85225 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nellcor | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
85226 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nihon Kohden | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
85227 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nonin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
85228 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Philips | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
85229 | SERODIA-HIV1/2 MIX (Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng HIV 1 và/hoặc kháng thể kháng HIV 2 trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 11/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 25/12/2020 |
|
85230 | SERODIA-TP•PA (Bộ xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể kháng xoắn khuẩn giang mai trong huyết thanh, huyết tương người) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 11/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 25/12/2020 |
|