STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85221 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein bcl-6 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2502/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
85222 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Beta-Catenin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2504/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
85223 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein BRAF V600E | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2551/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/12/2022 |
|
|
85224 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein c-MYC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2030/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
85225 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein c-MYC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2475/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
85226 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CA 125 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2485/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
85227 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CA19-9 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2503/210000017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/05/2022 |
|
|
85228 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Caldesmon | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2544/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2022 |
|
|
85229 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Calponin-1 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3387/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
85230 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD138/syndecan-1 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2483/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|