STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85231 |
Máy trợ thính Widex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
176-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
85232 |
Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3753 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Máy trợ thính và Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
85233 |
Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3753S PL-TTDV
|
Công ty TNHH Máy trợ thính và Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
85234 |
Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0103/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
85235 |
Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0209/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
85236 |
Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0105/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
85237 |
Máy trợ thính xử lý âm thanh đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0609/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
85238 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210565-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
85239 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
03/2022/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
85240 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
14/2022/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|