STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85241 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
1807/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
85242 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
1807/2023/BPL-001
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
85243 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
1907/2023/BPL-001
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
85244 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
1907/2023/BPL-002
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
85245 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
1907/2023/BPL-003
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
85246 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
1907/2023/BPL-004
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
85247 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
3008/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
85248 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
11042024/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
85249 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210612-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
85250 |
Máy trợ thính đeo trong tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210564-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|