STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85251 |
Máy trợ thính đeo trong tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
13/2022/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
85252 |
MÁY TRỢ THÍNH ĐEO TRONG TAI |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
1205/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
85253 |
Máy trợ thính đeo trong tai và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210611-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
85254 |
Máy trợ thính đeo trong tai và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210611-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Đã thu hồi
02/08/2021
|
|
85255 |
Máy trợ thính đeo vành tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
85256 |
Máy trợ thính đeo vành tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
85257 |
Máy Trợ Thính Đườg Xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
108-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
85258 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3125PL-TTDV
|
Công ty TNHH Máy trợ thính & Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
85259 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
08-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
85260 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0106/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|