STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85251 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021561A/70000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUÂN THÀNH |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
85252 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2439/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
85253 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 22721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
85254 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 99821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
85255 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | 01- BIO-SERVICES/2022 |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
85256 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 931/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/02/2022 |
|
|
85257 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 02.03/PCBPL-BIO_NC |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
85258 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 14.03/PCBPL-FR1DQ1.PRO |
Còn hiệu lực 14/03/2022 |
|
|
85259 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 0122-MEDIUSA/BPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
85260 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 22.03/PCBPL_NC300 |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|