STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85261 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0106/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
85262 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
85263 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
85264 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
85265 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
85266 |
Máy trợ thính đường xương – kiểu gọng kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
85267 |
Máy trợ thính đường xương – kiểu gọng kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
85268 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018773 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
85269 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1715/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
85270 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0251/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TENNO GROUP |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|