STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85261 |
Máy Phẫu thuật mắt Phaco và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
56/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
85262 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
01022024-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
85263 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
44/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
24/01/2021
|
|
85264 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
14112023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
85265 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
05/2024 PL-NP
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
85266 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0162021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
85267 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
0702203-TN/180000023/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
85268 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
03072023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
85269 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1062/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
85270 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|