STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85261 | Thiết bị tập phục hồi cơ chân dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 31/2020 | Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/06/2021 |
|
85262 | Thiết bị tập phục hồi cơ chân dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM | 04/2022 |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
85263 | Thiết bị tập tăng sức cơ đáy chậu Emy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1683/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
85264 | Thiết bị tập thăng bằng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM | 15/2022 |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
85265 | Thiết bị tập thang gắn tường | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 004/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực 05/06/2019 |
|
85266 | Thiết bị tập thể dục cho vai | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 03-18/170000140/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
85267 | Thiết bị tập thở | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 194/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
85268 | Thiết bị tập thụ động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
85269 | Thiết bị tập thụ động khớp khuỷu tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6942021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
85270 | Thiết bị tập vận động thụ động cho chi dưới | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 05/2022 |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|