STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85261 | Ngõ ra khí y tế (O2, Vac, Air 4, Air 800, N2O, CO2, AGSS) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC | CBPL/05-2/2023/CV-EMECC |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|
|
85262 | Ngõ ra khí y tế (Oxy, Air) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 77721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
85263 | Ngõ ra khí y tế và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 82/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Còn hiệu lực 06/02/2020 |
|
85264 | Ngõ ra khí, khẩu ra khí | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 254-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
85265 | Ngõ ra N2 chuẩn AFNOR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 003/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 14/04/2022 |
|
|
85266 | Ngõ ra N2 chuẩn FR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 001/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
85267 | Ngõ ra Vaccum chuẩn FR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 001/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
85268 | Ngón tay sắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190359.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
85269 | Nguồn cấp Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 326/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
85270 | Nguồn cấp Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 01/MED1119 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|