STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85271 | Nguồn nhiệt để tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VIỆT NAM | 01/2022/DVTT-TTBYT |
Đã thu hồi 04/01/2023 |
|
|
85272 | Nguồn nhiệt để tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VIỆT NAM | 01/2023/YAMADA-TTBYT |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
85273 | Nguồn phát cao tần | TTBYT Loại C | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 17/062023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
85274 | Nguồn phát laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 04.2023/PL-TLQT |
Còn hiệu lực 16/05/2023 |
|
|
85275 | Nguồn sáng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020008/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
85276 | Nguồn sáng / Light Sources | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021233/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực 16/08/2021 |
|
85277 | Nguồn sáng cầm tay | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4004-6 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
85278 | Nguồn sáng dùng cho camera nội soi tai, mũi, họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM | 01-2023/PL-TDA |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
85279 | Nguồn sáng dùng cho máy phẫu thuật dịch kính | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 009/MT-KQPLTTBYT/2019 |
Còn hiệu lực 13/12/2022 |
|
|
85280 | Nguồn sáng lạnh kèm các phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191319 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|