STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85411 | Thuốc thử chỉ thị Indole | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220812-03.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
85412 | Thuốc thử chỉ thị Indole | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 13/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 01/02/2023 |
|
|
85413 | Thuốc thử chỉ thị Indole | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 230322-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 22/03/2023 |
|
|
85414 | Thuốc thử chỉ thị Kali Hydroxide 10% | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220822-05.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
85415 | Thuốc thử chỉ thị Lactophenol Cotton Blue | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220812-04.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
85416 | Thuốc thử chỉ thị Nitrophenyl | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 130/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
85417 | Thuốc thử chỉ thị Nitrophenyl | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 100/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
85418 | Thuốc thử chỉ thị oxidase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210731 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
85419 | Thuốc thử chỉ thị Oxidase | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220812-02.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
85420 | Thuốc thử chỉ thị PYR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210730 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|