STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85431 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2150/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
85432 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2150/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
85433 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181755 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
85434 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2169/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
85435 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2169/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
85436 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
17/2023/FME-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
85437 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
17/2023/FME-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
85438 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
17/2023/FME-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
85439 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
1/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
85440 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
1/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|