STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85431 |
Máy ủ tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
020.22/PL-TVME
|
|
Đã thu hồi
18/05/2022
|
|
85432 |
Máy ủ tiểu cầu/ Platelet storage incubator |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
85433 |
Máy ủ túi chườm nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
1610/BPL-VMHN2023
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
85434 |
Máy ủ và tự đọc kết quả chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
32/2023/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
85435 |
Máy ủ và đọc chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/208
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
85436 |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200799 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
85437 |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
02/04/2021/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
85438 |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200392 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
85439 |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
85440 |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
31/2024/STERIS/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|