STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85471 |
Máy vật lý trị liệu phục hồi bằng sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
85472 |
Máy vật lý trị liệu phục hồi chức năng Nam Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1272/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
85473 |
Máy vật lý trị liệu sóng ngắn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
85474 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00221/170000040/PCBPL-BYT
|
Viện Điện Tử |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
85475 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00121/170000040
|
Viện Điện Tử |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
85476 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00421/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
85477 |
Máy Vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00621/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
85478 |
Máy Vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00521/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
85479 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00821/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
85480 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
800421/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Đã thu hồi
10/09/2021
|
|