STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85481 | SMS paper 120cm x 120cm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
85482 | SMS paper 40cm x 40cm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
85483 | SMS paper 50cm x 50cm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
85484 | SMS paper 60cm x 60cm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
85485 | SMS paper 75 cm x 75cm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
85486 | SMS paper 90cm x90cm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
85487 | Snare cắt Polyp | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018268 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|
85488 | Snare cắt polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00090-CBPL/D-Ev | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 03/03/2021 |
|
85489 | Snare cắt polyp | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 567 PL-TTDV/17000027/PCBPL | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
85490 | Số 2 Đường 57A, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh,Việt Nam | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1803/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|