STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85511 |
Máy vi sóng điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
931/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
85512 |
Máy vi sóng điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
11-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
85513 |
Máy vi sóng điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
048-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
85514 |
Máy vi sóng điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
160-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
85515 |
Máy vi sóng điều trị (thiết bị vi sóng trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1728/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ Bảo Minh |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
85516 |
Máy vi tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
55/PLB-BoM
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
85517 |
Máy vỗ rung lồng ngực |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3975 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ XNK Thăng Long |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
85518 |
Máy vỗ rung lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
011220223/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|
85519 |
Máy vỗ rung lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
03/2024
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
85520 |
Máy vỗ rung lồng ngực cao tần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
090424PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|