STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85531 |
Máy vùi/đúc mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
03/2024/PL-HTI
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
85532 |
Máy X - quang chụp nhũ ảnh (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018701 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
85533 |
Máy X - Quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2351/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
85534 |
Máy X - Quang di động (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181000 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC DIỆP |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
85535 |
Máy X - quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
05/MED0220
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
85536 |
Máy X - quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
07/MED0220
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
85537 |
MÁY X QUANG |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1402/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
85538 |
MÁY X QUANG |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
001/1402/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
85539 |
Máy X quang chụp vú kỹ thuật số (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
926/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA VŨ |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
85540 |
Máy X quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
809/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|