STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85541 |
Máy X quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
809/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
85542 |
Máy X quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
170323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
85543 |
Máy X quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
48/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
85544 |
Máy X quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
121/2022-Allengers/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
85545 |
Máy X quang di động kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1447/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
85546 |
Máy X quang di động kỹ thuật số (Kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3809 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
85547 |
Máy X quang di động kỹ thuật số kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2973 PL
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|
85548 |
Máy X quang dùng cho nha khoa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
314/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHAMPION DENTAL |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
85549 |
Máy X quang dùng cho nha khoa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
314/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHAMPION DENTAL |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
85550 |
Máy X quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
48/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|