STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85571 |
Máy X- Quang Kỹ thuật số và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2351/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
85572 |
Máy X- Quang Kỹ thuật số và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2716A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
85573 |
Máy X- Quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210686-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
85574 |
Máy X- quang nha khoa cầm tay kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3477-2PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI PHÚ QUÝ |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
85575 |
Máy X- Quang thường quy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2351/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
85576 |
Máy X- quang thường quy cao tần và các linh phụ kiện ,phần mềm kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
440/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực
19/06/2021
|
|
85577 |
Máy X- Quang Xách Tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2351/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
85578 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TV002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CTY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
85579 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TV001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CTY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
85580 |
MÁY X-QUANG |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
0505/2712/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|