STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85631 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
45-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
85632 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
55-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/09/2021
|
|
85633 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
63-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
07/10/2021
|
|
85634 |
Máy X-Quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
62-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
85635 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
257/ALG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
85636 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
257/ALG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
85637 |
Máy X-Quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
2803TBA
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
85638 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
33/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
85639 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
34/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
85640 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
36/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|