STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85641 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
47/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
85642 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
1411-2022/PLBTYT-DD
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
85643 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
129-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
85644 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0006/PLC
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
85645 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
08/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
85646 |
Máy X-Quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
006 - 2023/AV
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
85647 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
01/TT/2024
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
85648 |
Máy X-Quang chẩn đoán (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181997 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
85649 |
Máy X-quang chẩn đoán (Máy X-quang kỹ thuật số) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6712021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
85650 |
Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
101-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|