STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85641 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 248/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
85642 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 305/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
85643 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 82721CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Và Trang Thiết Bị Y Tế Mai |
Còn hiệu lực 22/10/2021 |
|
85644 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 543.21/180000026/PCBPL-BYT | NGUYỄN THẾ HIỂN |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
85645 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2326A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
85646 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU | 16/2022/PLTTBYT-TH |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
85647 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM | TMF-002-GH |
Còn hiệu lực 24/11/2023 |
|
|
85648 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại qua tai , hiệu Combi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU CẦU NỐI VIỆT | 2906/2022/CNV |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|
|
85649 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 956/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
85650 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1263/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|