STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85681 | Ống nội soi tá tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-057-2022 |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
85682 | Ống nội soi tá tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | 13/2023/PCBPL-OVN |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
85683 | Ống nội soi tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 911/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
85684 | Ống nội soi tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
85685 | Ống nội soi tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-58-2022 |
Còn hiệu lực 21/11/2022 |
|
|
85686 | Ống nội soi tai mũi họng kèm phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 333/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
85687 | Ống nội soi tai mũi họng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0162/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
85688 | Ống nội soi thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1823/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
85689 | Ống nội soi thanh quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 697/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
85690 | Ống Nội Soi Tiết Niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 655/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/09/2019 |
|