STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85681 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4702021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
85682 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4702021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
85683 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3991 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
85684 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3992 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
85685 |
Máy X-Quang Di Động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2455/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
85686 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
325/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
85687 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210766-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kinh doanh Thiết bị y tế An Phát |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
85688 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210101000-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kinh doanh Thiết bị y tế An Phát |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
85689 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
SVCE-220013/V
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
85690 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
37/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|