STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85691 | Ống nội soi đại tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-068-2022 |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
85692 | Ống nội soi đại tràng phóng đại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 438/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
85693 | Ống nội soi đại tràng phóng đại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 499/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
85694 | Ống nội soi đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL27/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
85695 | Ống nội soi đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL28/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
85696 | Ống nội soi đặt nội khí quản và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL2001/190000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/02/2020 |
|
85697 | Ống nội soi đường mật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1774/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/09/2019 |
|
85698 | Ống nội soi đường mật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 911/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
85699 | Ống nội soi đường tiêu hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL01/19- OVNC | Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/11/2019 |
|
85700 | Ống nối sử dụng 1 lần | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 006-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|