STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85711 | Ống nối thẳng hai đầu dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 93/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
85712 | Ống nối thẳng hai đầu dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 38/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
85713 | Ống nội thực quản - khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 283/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
85714 | Ống nối đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA PHÁT | 14/02/2023/PLB-VGP |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
85715 | Ống nong cơ thành bụng -VersaportTM bladeless | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 24/MED1217/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
85716 | Ống nong dẫn đường niệu đạo (Navigator™ HD Ureteral Access Sheath) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0194 PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 28/04/2020 |
|
85717 | Ống nong kí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01120817 | Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 06/08/2019 |
|
85718 | Ống nong lệ quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 03200718 | Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực 15/04/2021 |
|
85719 | Ống nong mạch máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0058/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
85720 | Ống nong mạch máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0085/180000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 09/09/2020 |
|