STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85711 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
54-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
04/09/2021
|
|
85712 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
65-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
07/10/2021
|
|
85713 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
84-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
10/11/2021
|
|
85714 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
85-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
10/11/2021
|
|
85715 |
Máy theo dõi sức khỏe xách tay (Portable patient monitor) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
472.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
85716 |
Máy theo dõi sức khỏe bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
01/PL_ MedGynVina
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
85717 |
Máy theo dõi sức khỏe cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
85718 |
Máy theo dõi sức khỏe cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2022
|
|
85719 |
Máy theo dõi thần kinh và phụ kiên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
528D-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
85720 |
Máy theo dõi thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
14/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|