STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85721 |
Máy X-Quang di động và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
137/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
85722 |
Máy X-Quang di động và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
279/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
85723 |
Máy X-quang dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1750_CL PL
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK ĐẠI PHONG |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
85724 |
Máy X-quang dùng trong nha khoa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
44/2811/170000101/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
85725 |
Máy X-Quang kĩ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
137/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
85726 |
Máy X-Quang kĩ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
279/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
85727 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
156-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ -Kỹ Thuật- Thiết Bị Y Tế An Quốc |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
85728 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
486-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
85729 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
486-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
85730 |
Máy X-quang Kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
512/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|