STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85741 | ỐNG PENROSE | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 03.17/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
85742 | ỐNG PENROSE | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 08.18/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
85743 | Ống penrose | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 01.21/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 09/01/2021 |
|
85744 | Ống Peribulbar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 211-5/2020/PX/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
85745 | Ống pha loãng dùng cho máy phân tích đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT | TP-0811-Aicor3/170000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
85746 | Ống phân tách PRP | TTBYT Loại B | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
85747 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 173-01/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 24/04/2020 |
|
85748 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 173-02/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
85749 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 06/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
85750 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 342 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|