STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85771 |
Máy X-quang nha (Tiếng Anh: Star-X) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
347-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
85772 |
Máy X-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
307-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
85773 |
Máy X-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
479/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH HDX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
85774 |
Máy X-Quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1856/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
85775 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
138/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đã thu hồi
11/02/2020
|
|
85776 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
139/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
85777 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
138/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
85778 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
140/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
85779 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
141/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
85780 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
142/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|