STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85771 | Ống nội phế quản 2 nòng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/128 |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
85772 | Ống nội phế quản 2 nòng phổi trái/ phải Silbroncho các số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH | 08/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/08/2023 |
|
|
85773 | Ống nội phế quản Uniblocker | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1170/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị và Công Nghệ Tân Đại Thành |
Còn hiệu lực 20/08/2020 |
|
85774 | Ống nội phế quản Unibloker | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1170/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Đã thu hồi 02/07/2020 |
|
85775 | Ống nội phế quản/Ống nội khí quản 2 nòng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 354-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực 22/10/2020 |
|
85776 | Ống nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 034/JMX/0821 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
85777 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 11-22/SNNVN-KQPL |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
85778 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH | 13/10-2022 |
Còn hiệu lực 13/10/2022 |
|
|
85779 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ HÀ NỘI | 01/2023/PL |
Còn hiệu lực 29/03/2023 |
|
|
85780 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 23072601/MP-BPL |
Còn hiệu lực 26/07/2023 |
|