STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85781 |
Máy X-Quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210560-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
85782 |
Máy X-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2394/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
85783 |
Máy X-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1269/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
85784 |
Máy X-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2243/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
85785 |
Máy X-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
1010/2022/VT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
85786 |
Máy X-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230926/DEGOTZEN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
85787 |
Máy X-Quang Nha Khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
202201/PCBPL-SDS
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
85788 |
Máy X-Quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
987/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
20/12/2023
|
|
85789 |
Máy X-Quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
987/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
85790 |
Máy X-Quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202403/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|