STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85791 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
880/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
85792 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-00823/QRA
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
85793 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
03/STERNMED-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
85794 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL 08
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
85795 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021688/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
85796 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
02.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
85797 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
85798 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
014-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
85799 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0009722/QRA
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
85800 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
073-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dich Vụ Quản Lý Biomedical Equipment Maintenance |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|