STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85791 | Ống nội soi dạ dày | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 499/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
85792 | Ống nội soi dạ dày | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-038-2022 |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
85793 | Ống nội soi dạ dày phóng đại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 438/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
85794 | Ống nội soi dạ dày phóng đại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 499/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
85795 | Ống nội soi Dạ dày siêu âm và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 448/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
85796 | Ống nội soi hai kênh sinh thiết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-030-2022 |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
85797 | Ống nội soi khí phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
85798 | Ống nội soi khí phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-039-2022 |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
85799 | Ống nội soi khí phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-064-2022 |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
85800 | Ống nội soi khớp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 978/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|