STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85811 |
Máy X-quang răng cận chóp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP2008-20/170000112/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
85812 |
Máy X-Quang răng toàn cảnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
476/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH HDX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
85813 |
Máy X-quang răng toàn cảnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
PL2022-0112
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
85814 |
Máy X-quang răng toàn cảnh (Tiếng Anh: Dentio) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
347-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
85815 |
Máy X-quang răng toàn cảnh (Tiếng Anh: Dinnova3) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
347-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
85816 |
Máy X-quang răng toàn cảnh kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
005-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
85817 |
Máy X-quang thường quy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
07/VL/PL
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
85818 |
Máy X-quang toàn cảnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20220816/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
85819 |
Máy X-quang toàn cảnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20221019/PL-ANE
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
85820 |
Máy X-Quang U-arm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
137/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|