STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85811 | Ống nội soi mềm video đường mật (VP) | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 20.2/032022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 24/05/2022 |
|
|
85812 | Ống nội soi mềm video đường mật và dụng cụ dùng kèm | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 20/032022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 05/04/2022 |
|
|
85813 | Ống nội soi mũi xoang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 978/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|
85814 | Ống nội soi mũi xoang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-074-2022 |
Còn hiệu lực 28/12/2022 |
|
|
85815 | Ống nội soi mũi xoang bán cứng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 978/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|
85816 | Ống nội soi niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL2023/190000042/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/09/2023 |
|
|
85817 | Ống nội soi niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | 01623/PCBPL-OVN |
Còn hiệu lực 11/09/2023 |
|
|
85818 | Ống nội soi niệu quản -thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 400/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực 17/06/2020 |
|
85819 | Ống nội soi niệu quản bàng quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021125/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực 16/08/2021 |
|
85820 | Ống nội soi niệu quản bể thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-003-2023 |
Còn hiệu lực 09/02/2023 |
|