STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85851 |
Máy X-Quang và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
01 /170000048/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/10/2019
|
|
85852 |
Máy x-quang và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
13.20/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
30/05/2020
|
|
85853 |
Máy X-quang và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
28-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
85854 |
Máy X-Quang và phụ kiện. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
99/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
85855 |
Máy X-quang vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
56-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
07/09/2021
|
|
85856 |
Máy X-quang vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4702021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
85857 |
Máy X-quang vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4702021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
85858 |
Máy X-quang vú kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4712021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/10/2021
|
|
85859 |
Máy X-quang xách tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
305-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Y Tế An Phú |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
85860 |
Máy X-Quang xách tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
279 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|