STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85881 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1001/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
85882 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-03-161/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
85883 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-03-161/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
85884 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
385/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
85885 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
330/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
85886 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181690 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
85887 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181691 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
85888 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
466/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hoa Nguyễn |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
85889 |
Máy xét nghiêm (HbA1c) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1611/MERAT-2020
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sơn Trà |
Còn hiệu lực
19/12/2020
|
|
85890 |
Máy xét nghiệm acid folic hồng cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAI WO ( VIỆT NAM) |
01-2023-Taiwo-Instrument
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|