STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85891 | Nhũ tương nhỏ mắt SYSTANE COMPLETE | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2493 PL-TTDV | Văn Phòng Đại Diện Alcon Pharmaceuticals Ltd. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
85892 | Nhũ tương nhỏ mắt SYSTANE COMPLETE | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2844PL-TTDV | Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
85893 | Nhũ tương nhỏ mắt SYSTANE COMPLETE | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2493PL-TTDV | Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 18/02/2020 |
|
85894 | Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1118/190000031/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
85895 | Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1118/190000031/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
85896 | Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 26/170000001/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
85897 | Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 26/170000001/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
85898 | Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 25/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
85899 | Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 25/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
85900 | Nhũ tương tạo màng bảo vệ da vùng hậu môn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 23221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỀN HOÀ BÌNH |
Còn hiệu lực 10/04/2021 |
|