STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85891 |
Máy xét nghiệm ANDiS 350 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
01/2022/KQPL
|
|
Đã thu hồi
12/05/2022
|
|
85892 |
Máy xét nghiệm ANDiS 350 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
02/2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
85893 |
Máy xét nghiệm bán định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1205PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
85894 |
Máy xét nghiệm các chất điện giải và khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1909/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
85895 |
Máy xét nghiệm cầm tay và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0046/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
23/09/2019
|
|
85896 |
Máy xét nghiệm cặn lắng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
427.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
85897 |
Máy xét nghiệm cặn lắng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
04/2024/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2024
|
|
85898 |
Máy xét nghiệm cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0588PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
26/10/2020
|
|
85899 |
Máy xét nghiệm cặn nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
0802-02/2022/HS
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2022
|
|
85900 |
Máy xét nghiệm cặn và sinh hóa nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
002.2024/PLTTBYT-HBDB
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|