STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85901 |
Máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
002-2022/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
85902 |
Máy xét nghiệm chẩn đoán in vitro dùng để định lượng nồng độ glucose. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1241/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
85903 |
Máy xét nghiệm CLIA bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
85904 |
Máy xét nghiệm CLIA bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
85905 |
Máy xét nghiệm dị ứng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2919 PL
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Medaz Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
85906 |
Máy xét nghiệm dị ứng tự động và Hóa chất dùng cho Máy xét nghiệm dị ứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1829/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Tràng An |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
85907 |
Máy xét nghiệm dị ứng Advansure AlloView 1.0 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3142-1PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Và Trang Thiết Bị Y Tế TATA |
Còn hiệu lực
09/03/2020
|
|
85908 |
Máy xét nghiệm dị ứng RIDA qLine® autoBlot |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
577/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIPRO VIET NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
85909 |
Máy xét nghiệm dị ứng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7152021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
85910 |
Máy Xét nghiệm Dị Ứng – Tự Miễn Immunoblot |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
01/2023/BTC-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|