STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85901 | Nhựa nền Acrylics cho chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 145-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 01/04/2020 |
|
85902 | Nhựa ngáng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | 10/2023/PCBPL-OVN |
Còn hiệu lực 21/07/2023 |
|
|
85903 | Nhựa nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BITEC GLOBAL VIỆT NAM | 02-2022/KQPL-BITEC |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
85904 | Nhựa nha khoa 3D | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RAY VINA | 03/2022/PLB-RAYVINA |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
85905 | nhuộm lam kính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1127/170000157/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
85906 | nhuộm lam kính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1126/170000157/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
85907 | NIA (ETHANOL 70°) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 215.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
85908 | NIA (ETHANOL 90°) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 215.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
85909 | Niềng răng trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1697/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ZENYUM VIETNAM |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
85910 | Niềng răng trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 80421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH WONDER SMILE |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|