STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85911 |
Máy Xét nghiệm Dị Ứng – Tự Miễn Immunoblot |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
01/2023/BTC-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
85912 |
Máy xét nghiệm dùng để xét nghiệm định lượng HbA1c, lipid panel và CRP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1049/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
85913 |
Máy xét nghiệm dùng để định tính hoặc bán định lượng chất phân tích trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1167/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
85914 |
Máy xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
070-MDS/190000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Còn hiệu lực
31/08/2020
|
|
85915 |
Máy xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
246/QIA-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
85916 |
Máy xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
246/QIA-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
85917 |
Máy xét nghiệm Elisa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
304/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
85918 |
Máy xét nghiệm Elisa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
304//170000025/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
23/03/2023
|
|
85919 |
Máy xét nghiệm ELISA bán tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1421/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
85920 |
Máy xét nghiệm ELISA bán tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1421/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|