STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85931 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
03/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
85932 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
03/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
85933 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
03/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
85934 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
03/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
85935 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
12/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
85936 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
23/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
85937 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
HUELOI-PL-01/2022
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
85938 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1924/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
85939 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181667/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
85940 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6392021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư HDN |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|