STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85951 | NK-PYLORI TEST | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 07-NK/170000128/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Còn hiệu lực 26/12/2020 |
|
85952 | NK-PYLORI TEST | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 18-NK/170000128/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/07/2023 |
|
|
85953 | NKCult | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
85954 | NKCult Max | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
85955 | NKCult Mini | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
85956 | NKCult Pure | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
85957 | NKCult Pure Max | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
85958 | NKCult Pure Mini | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
85959 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2250/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2023 |
|
|
85960 | Nồi cách thủy 2 chỗ (Không tiệt trùng) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1224 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|