STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85971 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 0405/2022/MPEMD |
Đã thu hồi 07/05/2022 |
|
|
85972 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 0405/2022/MPEMD |
Còn hiệu lực 07/05/2022 |
|
|
85973 | Nồi hấp tiệt trùng hơi nước để bàn | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1001721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
85974 | Nồi hấp chân không | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 121/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
85975 | Nồi hấp chân không | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY | 01/2023/PL-HÙNG DUY |
Còn hiệu lực 21/11/2023 |
|
|
85976 | Nồi hấp khử trùng trong y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 217-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 17/09/2019 |
|
85977 | Nồi hấp khử trùng trong y tế | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 326-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
85978 | Nồi hấp khử trùng trong y tế | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 381-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 09/12/2020 |
|
85979 | Nồi hấp nhiệt độ thấp công nghệ Plasma (kèm phụ kiện) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 925/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA VŨ |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
85980 | Nồi hấp tiệt trùng hơi nước dạng đứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1001721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|