STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86001 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2500 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
86002 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
01-Horiba-PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
86003 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
5-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
86004 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
01-NEO/170000138/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hệ Thống Chẩn Đoán Xuân Hoài |
Đã thu hồi
09/07/2019
|
|
86005 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
890 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
86006 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
890 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
86007 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
43-070220-CONV/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
23/02/2020
|
|
86008 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
114/170000069/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
86009 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
115/170000069/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
86010 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1423/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|