STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86011 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
02/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
86012 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
21/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
86013 |
Máy xét nghiệm huyêt học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
070223MAYSPINCEL/Spin-HN
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
86014 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
01/2023/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
86015 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
14223.2/MED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
86016 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
46/PL/HL.2023
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
86017 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
022023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
86018 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
022023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
86019 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
11.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
86020 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2709/ANHBAC_DIRUI
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|