STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86071 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2304-PL-HEMA-001-B
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
86072 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
124/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
86073 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
123/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
86074 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
86075 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
86076 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
86077 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
86078 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
86079 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
06/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
86080 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
07/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|