STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86101 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3705 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
05/06/2021
|
|
86102 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2888A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
86103 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
996/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
86104 |
Máy theo dõi sản khoa, phụ kiện và vật tư |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
01/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
86105 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
54-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
04/09/2021
|
|
86106 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
65-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
07/10/2021
|
|
86107 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
84-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
10/11/2021
|
|
86108 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
85-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
10/11/2021
|
|
86109 |
Máy theo dõi sức khỏe xách tay (Portable patient monitor) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
472.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
86110 |
Máy theo dõi sức khỏe bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
01/PL_ MedGynVina
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|