STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86101 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
01/2024/PnD-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
86102 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
01/2024/PnD-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
86103 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
2406/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
86104 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
2906/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
86105 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
2906/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
86106 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
189-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
86107 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
189-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
86108 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
189-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
86109 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
189-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
86110 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động và hóa chất đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-1205
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|