STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86121 |
Máy thở đa chức năng cao cấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
18/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
86122 |
Máy thở điều trị tích cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
BNL/PL/Sternmed/28122023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
86123 |
Máy thở, phụ kiện và vật tư |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
299
|
Công ty cổ phần Thương Mại và Dịch vụ Y tế Việt |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
86124 |
Máy thổi cát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
24SE014/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
86125 |
Máy thổi cát nha khoa và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ YTT |
01.2024/PL-YTT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
86126 |
Máy thổi cát nha khoa và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ YTT |
03.2024/PL-YTT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
86127 |
Máy thổi cát nha khoa và phụ tùng, phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ YTT |
02.2023/PL-YTT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
86128 |
Máy thổi cát nha khoa và phụ tùng, phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ YTT |
03.2023/PL-YTT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
86129 |
Máy thổi cát nha khoa và phụ tùng, phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ YTT |
02.2022/PL-YTT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
86130 |
Máy thổi cát và đánh bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190992-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|