STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86151 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
90/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
86152 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191606 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
86153 |
Máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2260/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
86154 |
MÁY THỞ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
02-2019/TN-UTAS/170000021/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT THIÊN NAM |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
86155 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
160/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
86156 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-09/210000016/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
86157 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
676-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Fininse Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
86158 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
28823/TVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
86159 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
671/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
86160 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
105/2022/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|