STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86161 |
Máy thở cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
124922PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
86162 |
Máy thở cho trẻ sơ sinh |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/FPH/30082024
|
|
Còn hiệu lực
03/09/2024
|
|
86163 |
Máy thở chức năng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
11/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
86164 |
Máy thở chức năng cao và phụ kiện. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
010/180000024/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC GIANG |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
86165 |
Máy thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2609CL 24/06/19
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
86166 |
Máy thở CPAP và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
012/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
86167 |
Máy thở dạng xách tay và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
288-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
86168 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3098CL18/11/19 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
86169 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
338/170000051/PCBPL-BYT
|
Tổng công ty cổ phần y tế Danameco |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
86170 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
15/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|